Chứng khó nuốt trong bệnh Xơ cột bên teo cơ

Trong bệnh lý ALS (bệnh xơ cứng teo cơ cột một bên), khi các triệu chứng tiến triển, chứng khó nuốt do yếu cơ và suy hô hấp sẽ xuất hiện. Theo tiến triển của bệnh, các triệu chứng sẽ xuất hiện ngày càng nhiều và trầm trọng hơn. Chứng khó nuốt là một trong những triệu chứng tiến triển có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Mặc dù vậy, vẫn có nhiều phương pháp có thể cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân dù mắc phải triệu chứng này.

Chứng Khó Nuốt (Dysphagia) trong ALS:

Chứng khó nuốt, hay còn gọi là dysphagia, là một trong những triệu chứng phổ biến và đầy thách thức ở bệnh nhân ALS, phản ánh sự suy giảm chức năng của cơ họng và hệ thống nuốt dẫn đến khó khăn trong quá trình nuốt. Triệu chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn tăng nguy cơ nhiễm trùng phổi do thức ăn hoặc chất lỏng lọt vào đường hô hấp.

Quá trình nuốt gồm 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn chuẩn bị: Khởi đầu quá trình nuốt, thức ăn được nhai và chuẩn bị để nuốt.
  • Giai đoạn vận chuyển: lưỡi di chuyển thức ăn xuống hầu họng, kích hoạt phản xạ nuốt.
  • Giai đoạn hầu: lưỡi và hầu phối hợp giúp đẩy viên thức ăn từ hầu xuống thực quản.
  • Giai đoạn thực quản: sự co bóp của cơ thực quản giúp thức ăn di chuyển từ trên xuống dưới thực quản rồi vào dạ dày.

Chứng khó nuốt ở bệnh ALS ảnh hưởng đến từng giai đoạn của quá trình nuốt, gây khó khăn và mệt mỏi cho bệnh nhân.

Ảnh hưởng của chứng khó nuốt đến hô hấp

Chứng khó nuốt có thể dẫn đến việc thức ăn hoặc nước uống đi vào phế quản thay vì thực quản, gây ra viêm phổi do sự xâm nhập của thức ăn (aspiration pneumonia), và làm tăng nguy cơ khó thở hoặc nghẹt thở.

Cải Thiện Chất Lượng Sống qua Quản Lý Chứng Khó Nuốt:

Khi lập kế hoạch cho chế độ ăn uống của bệnh nhân mắc chứng khó nuốt (dysphagia), quan trọng nhất là đảm bảo an toàn khi ăn và uống. Dưới đây là một số khuyến nghị để quản lý chứng khó nuốt ở bệnh nhân ALS:

  • Chọn lựa thức ăn phù hợp: Chế độ ăn uống nên bao gồm thực phẩm mềm dễ nuốt và dễ tiêu hóa như súp, cháo, thịt xay nhuyễn, rau củ luộc nhuyễn, và các loại trái cây mềm như chuối, lê, hoặc táo hấp mềm. Tránh các loại thực phẩm có cấu trúc cứng, khô, dẻo hoặc nhỏ nhọn có thể làm tăng nguy cơ bị nghẹt. Thay vào đó, lựa chọn các loại thực phẩm dễ nuốt và dễ tiêu hóa.

    Thức ăn nên được cắt nhỏ hoặc xay nhỏ để giảm nguy cơ nghẹt. Các loại thực phẩm như bánh mì mềm, cơm dẻo, hoặc thịt băm nhuyễn có thể dễ dàng hơn cho bệnh nhân nuốt.
    Việc thiết kế chế độ ăn uống cho bệnh nhân chứng khó nuốt cần phải được cá nhân hóa và điều chỉnh dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia dinh dưỡng hoặc người chăm sóc sức khỏe.

  •  Sử dụng chất làm đặc: Việc thêm chất làm đặc được khuyến nghị vào chất lỏng cho phép hệ thống nuốt có nhiều thời gian hơn để điều phối và bảo vệ đường thở vì chất lỏng đặc hơn di chuyển với tốc độ chậm hơn và ở một số người cho phép kiểm soát tốt hơn chất lỏng trong quá trình nuốt.

  • Chú ý đến tư thế khi ăn: Đảm bảo bệnh nhân ngồi thẳng, hỗ trợ đầu và cổ và tránh đưa thức ăn vào miệng quá nhanh để tránh nguy cơ nuốt sai lệch.
  • Phục hồi chức năng cho chứng khó nuốt: Thực hiện các bài tập vật lý trị liệu đặc biệt nhằm cải thiện sức mạnh và phối hợp của cơ nuốt dưới sự hướng dẫn của chuyên gia.

Lời Kết:

Chứng khó nuốt đặt ra những thách thức đáng kể trong quản lý bệnh ALS, nhưng thông qua việc lựa chọn thức ăn phù hợp, sử dụng các biện pháp hỗ trợ và tập luyện chức năng nuốt, bệnh nhân có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ các biến chứng. Việc làm này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân, gia đình, và nhóm chăm sóc sức khỏe để đảm bảo một phương pháp tiếp cận cá nhân hóa và toàn diện.

Ban biên tập

Bài viết khác

Điều trị bệnh ALS

Hành trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh mắc xơ cột bên teo cơ

Chẩn đoán không phải là dấu chấm hết, mà là khởi đầu của một hành trình mới – một hành trình đòi hỏi sự dũng cảm của người bệnh, sự thấu hiểu từ người thân, và quan trọng hơn cả, làmột kế hoạch chăm sóc được xây dựng bài bản bởi đội ngũ nhân viên y tế cùng phối hợp với gia đình và người bệnh. Đây không còn là cuộc chiến đơn độc. Thay vào đó, nó là một hành trình mà ở đó người bệnh và các chuyên gia trong vai trò người bạn đồng hành sẽ cùng nhau lèo lái con thuyền qua sóng gió để cập bến bờ của một cuộc sống chất lượng và ý nghĩa nhất có thể.
Điều trị bệnh ALS

Các thuốc điều trị làm chậm tiến triển bệnh Xơ cột bên teo cơ

Xơ cột bên teo cơ (ALS) là một rối loạn thần kinh xảy ra ở ngưởi trưởng thành, đặc trưng bởi sự mất dần các tế bào thần kinh vận động ở vỏ não và tủy sống, gây ra yếu và teo cơ ở chi, ngực, cổ và vùng hầu họng. Trong khoảng 50% các trường hợp có thể biểu hiện suy giảm nhận thức, từ suy giảm chức năng điều hành đến sa sút trí tuệ trán thái dương, do ảnh hưởng đến vỏ não vùng trước trán. Bệnh có tiên lượng xấu, thời gian sống trung bình từ 2-5 năm từ lúc khởi phát, và tử vong thường do suy hô hấp [6].

Hiện tại chỉ có hai thuốc được chứng minh có hiệu quả làm chậm tiến triển bệnh, lần lượt là Riluzole, có mặt trên thị trường từ năm 1996, và Edaravone, có mặt trên thị trường từ năm 2016 tại các quốc gia châu Á, Mỹ, Canada và Thụy Sĩ.

Điều trị bệnh ALS

Kiểm soát tình trạng tăng tiết nước bọt ở người bệnh Xơ cột bên teo cơ

Xơ cột bên teo cơ (Amyotrophic Lateral Sclerosis, ALSlà bệnh thường gặp nhất trong nhóm bệnh Neuron vận động. Tỷ lệ mắc khoảng 4-6 người trên 100.000 dân. Cho tới nay, chấn đoán bệnh chủ yếu dựa vào lâm sàng kết hợp chẩn đoán điện thần kinh cơ và chưa có phương pháp điều trị khỏi. Các phương pháp điều trị hiện tại gồm điều trị điều biến bệnh và điều trị triệu chứng.
Điều trị bệnh ALS

Mở thông dạ dày qua da

Theo các khuyến cáo trên thế giới, đặc biệt, khuyến cáo mới nhất năm 2024 của Viện Hàn Lâm Thần kinh học Châu Âu (European Academy of Neurology - EAN), mở thông dạ dày ra da cần được chỉ định sớm ở những giai đoạn đầu của bệnh khi bệnh nhân bắt đầu có những vấn đề về dinh dưỡng.
Điều trị bệnh ALS

Thay đổi nhận thức và hành vi ở người bệnh Xơ cột bên teo cơ

Nghiên cứu mới nhất đã mở rộng hiểu biết khi chỉ ra rằng bệnh không chỉ làm suy yếu chức năng cơ bắp mà còn gây ảnh hưởng đến các khía cạnh nhận thức và hành vi của bệnh nhân.